Có 2 kết quả:
高烧 gāo shāo ㄍㄠ ㄕㄠ • 高燒 gāo shāo ㄍㄠ ㄕㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fever
(2) high temperature
(2) high temperature
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fever
(2) high temperature
(2) high temperature
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0